Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acre


[acre]
danh từ giống cái
(khoa đo lường) acrơ (đơn vị đo đạc cũ của Pháp bằng 52 a; ở Anh ngày nay bằng 40, 47 a)
đồng âm Âcre


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.