|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adéquation
| [adéquation] | | danh từ giống cái | | | sự thích đáng, sự tương hợp | | | Il y a une parfaite adéquation entre ce qu'il dit et ce qu'il fait | | có một sự tương hợp hoàn toàn giữa những gì hắn nói và những gì hắn làm |
|
|
|
|