|  | [adaptabilité] | 
|  | danh từ giống cái | 
|  |  | tính thích ứng, tính thích nghi | 
|  |  | Adaptabilité d'une espèce au milieu | 
|  | tính thích ứng của một loài với môi trường | 
|  |  | Adaptabilité d'un matériau à des usages variés | 
|  | tính thích ứng của một vật liệu với nhiều công dụng khác nhau | 
|  |  | (tâm lí học) khả năng thích nghi | 
|  |  | Test d'adaptabilité | 
|  | sự thử nghiệm khả năng thích nghi |