|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
addition
| [addition] | | danh từ giống cái | | | sự thêm vào, sự cộng vào; cái thêm vào | | | Réaction d'addition | | (hóa học) phản ứng cộng | | | L'addition d'une preuve au dossier | | sự thêm một chứng cứ vào hồ sơ | | | (toán học) phép cộng | | | (thông tục) hoá đơn tính tiền (ở hiệu ăn) | | | Garçon, l'addition! | | bồi, tính tiền! | | | Régler l'addition | | trả tiền ăn (ở hiệu ăn) | | phản nghĩa Déduction, soustraction |
|
|
|
|