Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adepte


[adepte]
danh từ giống đực
tín đồ, môn đồ; người theo (một học thuyết)
Adepte du darwinisme
người theo học thuyết Darwin
"Les rares adeptes de l'Eglise jacobine " (Renan)
những tín đồ hiếm hoi của giáo hội Giacôbanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.