|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adepte
| [adepte] | | danh từ giống đực | | | tín đồ, môn đồ; người theo (một học thuyết) | | | Adepte du darwinisme | | người theo học thuyết Darwin | | | "Les rares adeptes de l'Eglise jacobine " (Renan) | | những tín đồ hiếm hoi của giáo hội Giacôbanh |
|
|
|
|