Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adhérence


[adhérence]
danh từ giống cái
sự dính chặt; sự dính liền; tính dính
sự bám
Adhérence des pneus au sol
bánh xe bám đất
Adhérence anormale du placenta
(y học) nhau bám bất thường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.