Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adjuration


[adjuration]
danh từ giống cái
(tôn giáo) sự cầu nguyện
(nghĩa rộng) (số nhiều) lời khẩn khoản, lời van nài
Il s'entêtait, malgré les adjurations de sa famille
hắn vẫn ngoan cố, bất kể những lời van nài của gia đình hắn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.