|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adjuration
| [adjuration] | | danh từ giống cái | | | (tôn giáo) sự cầu nguyện | | | (nghĩa rộng) (số nhiều) lời khẩn khoản, lời van nài | | | Il s'entêtait, malgré les adjurations de sa famille | | hắn vẫn ngoan cố, bất kể những lời van nài của gia đình hắn |
|
|
|
|