|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
admirable
| [admirable] | | tính từ | | | đáng phục; tuyệt diệu | | | Geste admirable | | cử chỉ đáng phục | | | Beauté admirable | | vẻ đẹp tuyệt diệu | | | "Le visage est laid, mais le torse admirable " (Gide) | | mặt xấu, nhưng thân người thật đẹp | | | (mỉa mai) lạ; kì lạ | | | "C'est une chose admirable, que tous les grands hommes ont quelque petit grain de folie (Mol.) | | lạ một điều là vĩ nhân nào cũng hơi tàn tàn | | phản nghĩa Horrible, laid, lamentable |
|
|
|
|