|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adorer
| [adorer] | | ngoại động từ | | | tôn thờ | | | yêu tha thiết | | | (thân mật) mê | | | Il adore la musique | | anh ấy mê âm nhạc | | | Elle adore faire la sieste | | cô ta mê ngủ trưa | | | adorer le veau d'or | | | tôn thờ của cải, quý chuộng của cải | | phản nghĩa Détester |
|
|
|
|