Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adversaire


[adversaire]
danh từ
địch thủ, đối thủ; đối phương
Chercher à convaincre son adversaire
tìm cách thuyết phục đối thủ
người chống đối (một học thuyết, một tập tục)
"Les adversaires du matérialisme " (Bergson)
những kẻ chống lại chủ nghĩa duy vật
phản nghĩa Allié, ami, partenaire; partisan


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.