|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affabuler
| [affabuler] | | ngoại động từ | | | sắp xếp bố cục (của một cuốn truyện...) | | | J'affabulerai des intrigues | | tôi sẽ sắp xếp bố cục (của cuốn truyện) | | nội động từ | | | bịa chuyện | | | Un héritage ? il affabule | | một gia tài à? hắn bịa chuyện đó (hắn đang nằm mơ) |
|
|
|
|