Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affermer


[affermer]
ngoại động từ
phát canh; lĩnh canh
cho thuê để trưng quảng cáo; thuê để trưng quảng cáo
(từ cũ, nghĩa cũ) cho thầu (thuê chợ...); thầu (thuê chợ...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.