Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affilier


[affilier]
ngoại động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho gia nhập, kết nạp
Se faire affilier à un parti
gia nhập vào một đảng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.