Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affirmer


[affirmer]
ngoại động từ
khẳng định
Affirmer sa volonté
khẳng định ý chí của mình
Je l'affirme sur l'honneur
tôi lấy danh dự mà khẳng định điều ấy
J'affirme que non
tôi khẳng định rằng không
"L'Eglise affirme, la raison nie " (Hugo)
Giáo hội khẳng định, nhưng lý trí lại phủ định
Affirmer sa personnalité
khẳng định cá tính của mình
phản nghĩa Contester, démentir, nier


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.