| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  affligeant 
 
 
 |  | [affligeant] |  |  | tính từ |  |  |  | làm sầu não; gây đau khổ; đau khổ |  |  |  | Être dans une situation affligeante |  |  | ở trong hoàn cảnh đau khổ |  |  | phản nghĩa Gai |  |  |  | thảm hại, tồi |  |  |  | Un film affligeant |  |  | một bộ phim tồi |  |  |  | Une bêtise affligeante |  |  | sự ngu ngốc thảm hại | 
 
 
 |  |  
		|  |  |