Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agape


[agape]
danh từ giống cái
(số nhiều) (đùa cợt) bữa chén
(sử học) tôn giáo bữa ăn tập đoàn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.