Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agglomération


[agglomération]
danh từ giống cái
sự kết tụ
khối dân cư (như thị trấn, làng...)
Agglomération rurale /urbaine
khối dân cư nông thôn/thành thị
vùng thành phố (gồm thành phố và ngoại ô)
Agglomération parisienne
vùng thành phố Paris
phản nghĩa Désagrégation


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.