Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aggraver


[aggraver]
ngoại động từ
làm nặng thêm, tăng thêm, làm trầm trọng thêm
Aggraver ses torts
làm cho lỗi lầm nặng thêm
Les mesures ont aggravé le mécontentement
các biện pháp đưa ra đã khiến nỗi bất bình càng thêm trầm trọng
Aggraver la situation
làm cho tình thế trầm trọng thêm
phản nghĩa Atténuer. Alléger, diminuer. Améliorer. Calmer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.