Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agrégat


[agrégat]
danh từ giống đực
thể tập hợp
(nông nghiệp) hạt kết
(kinh tế) (tài chính) con số tập hợp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.