|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agrémenter
| [agrémenter] | | ngoại động từ | | | làm cho đẹp, tô điểm | | | Habit agrémenté de broderies | | áo có thêu cho đẹp | | | Agrémenter un exposé | | tô điểm bài thuyết trình | | | Une dispute agrémentée de coups de poing | | cuộc cãi vả được tô điểm bằng những cú đấm | | phản nghĩa Déparer, enlaidir |
|
|
|
|