Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agresseur


[agresseur]
danh từ giống đực
kẻ tấn công
Elle a pu reconnaître son agresseur
cô ta đã nhận ra kẻ tấn công mình
L'agresseur est une femme
kẻ tấn công là một phụ nữ
kẻ xâm lược
La définition de l'agresseur a fait l'objet de nombreuses discussions
định nghĩa về kẻ xâm lược từng là đề tài của nhiều cuộc thảo luận


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.