| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  agressif 
 
 
 |  | [agressif] |  |  | tính từ |  |  |  | (có tính chất) tấn công; hung hăng khiêu khích; gây gổ |  |  |  | Tempérament agressif |  |  | tính khí hung hăng |  |  |  | Des propos agressifs |  |  | lời lẽ khiêu khích |  |  |  | Ton agressif |  |  | giọng khiêu khích |  |  |  | sặc sỡ (màu sắc) |  |  |  | Couleur agressive |  |  | màu sắc sặc sỡ |  |  |  | (có tính chất) xâm lược |  |  |  | Action agressive |  |  | hành động xâm lược |  |  | phản nghĩa Doux, inoffensif | 
 
 
 |  |  
		|  |  |