| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  ah 
 
 
 |  | [ah] |  |  | thán từ |  |  |  | (chỉ sự vui sướng, sự thán phục) a, a ha |  |  |  | Ah ! Quel plaisir ! |  |  | A! Thú biết bao! |  |  |  | (chỉ sự thương cảm) chao ôi |  |  |  | Ah ! Que je vous plains ! |  |  | Chao ôi! Tôi thương anh quá! |  |  |  | (chỉ sự sốt ruột) ồ, chà |  |  |  | Ah ! Que vous êtes lent ! |  |  | ồ! Anh chậm làm sao! |  |  |  | (chỉ sự đau đớn) ái |  |  |  | Ah !Vous me faites mal ! |  |  | ái! Anh làm tôi đau! |  |  |  | (để nhấn mạnh) à này |  |  |  | Ah ! Ne croyez pas ça |  |  | à này! Chớ có tin việc ấy |  |  |  | ah ! ah ! |  |  |  | ái chà! |  |  |  | ah bah ! |  |  |  | ủa! |  |  |  | ah bien oui ! |  |  |  | thôi được! thôi kệ! |  |  |  | ah mais |  |  |  | thế nhưng |  |  |  | ah ça ! |  |  |  | úi dào! | 
 
 
 |  |  
		|  |  |