Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ailé


[ailé]
tính từ
có cánh
Insectes ailés
sâu bọ có cánh
Fruit ailé
quả có cánh
Tige ailée
thân có cánh
đồng âm Héler


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.