Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ajournement


[ajournement]
danh từ giống đực
sự hoãn lại
Le ministre a demandé l'ajournement du débat
ngài bộ trưởng đã yêu cầu hoãn cuộc thảo luận lại
sự đình thi
sự đòi ra toà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.