Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aléa


[aléa]
danh từ giống đực
điều bất ngờ
Cette aventure présente bien des aléas
cuộc phiêu lưu này có nhiều điều bất ngờ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.