Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aléatoire


[aléatoire]
tính từ
bấp bênh, ngẫu nhiên
Son succès est bien aléatoire
thành công của anh ta thật bấp bênh
Sélection áleatoire
sự chọn lựa ngẫu nhiên, tình cờ
fichier à accès aléatoire
(tin học) tập tin truy cập ngẫu nhiên
phản nghĩa Certain


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.