Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alcade


[alcade]
danh từ giống đực
thị trưởng (Tây Ban Nha)
(từ cũ, nghĩa cũ) quan án (Tây Ban Nha)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.