Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alcarazas


[alcarazas]
danh từ giống đực
bình lạnh (bình đựng nước bằng đất xốp, khiến nước bốc hơi mà lạnh đi)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.