Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aleviner


[aleviner]
ngoại động từ
thả cá giống vào
Aleviner un étang
thả cá giống vào ao


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.