Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
algèbre


[algèbre]
danh từ giống cái
(toán học) đại số học
Algèbre linéaire
đại số tuyến tính
sách đại số
(nghĩa bóng, thân mật) điều khó hiểu
C'est de l'algèbre pour moi
điều đó đối với tôi thật khó hiểu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.