Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aliéné


[aliéné]
danh từ
(y học) bệnh nhân tâm thần
Asile d'aliénés
nhà thương điên, bệnh viện tâm thần
tính từ
nhường, chuyển nhượng
Un patrimoine aliéné
gia sản chuyển nhượng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.