Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aliéner


[aliéner]
ngoại động từ
chuyển nhượng
Aliéner une terre
chuyển nhượng một khoảnh đất
bỏ, mất (một quyền lợi...)
Aliéner sa liberté
bỏ mất tự do
(từ cũ, nghĩa cũ) làm lánh xa, làm mất đi
Cette action lui aliéna toutes les sympathies
việc đó làm anh ta mất hết cảm tình
(từ cũ, nghĩa cũ) làm rối (trí óc, tinh thần)
(triết học) tha hoá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.