|  aliment 
 
 
 |  | [aliment] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | thức ăn, thực phẩm |  |  |  | Aliment riche en vitamines |  |  | thức ăn giàu vitamin |  |  |  | Aliment en boîte |  |  | thức ăn đóng hộp |  |  |  | Aliment complet |  |  | thức ăn tổng hợp (đầy đủ các chất dinh dưỡng) |  |  |  | Aliment frais |  |  | thức ăn tươi |  |  |  | Aliments des animaux |  |  | thức ăn của thú vật |  |  |  | Valeur nutritive d'un aliment |  |  | giá trị dinh dưỡng của thực phẩm |  |  |  | (nghĩa bóng) cái để nuôi dưỡng, cái để duy trì, món ăn (tinh thần) |  |  |  | (số nhiều) (luật học, pháp lý) tiền cấp dưỡng | 
 
 
 |  |