Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allégé


[allégé]
tính từ
(nói về thực phẩm) đã giảm hàm lượng chất béo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.