|  | [allégement] | 
|  | danh từ giống đực | 
|  |  | sự làm nhẹ, sự giảm nhẹ | 
|  |  | L'allégement des programmes scolaires | 
|  | sự giảm nhẹ chương trình học | 
|  |  | Donner de l'allégement à un bateau | 
|  | giảm nhẹ tải trọng của chiếc tàu | 
|  |  | L'allègement fiscal | 
|  | sự giảm thuế | 
|  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) điều an ủi | 
|  | phản nghĩa Alourdissement, surcharge |