Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alliance


[alliance]
danh từ giống cái
liên minh, đồng minh
Traité d'alliance
hiệp ước liên minh, minh ước
La Sainte -Alliance
liên minh thần thánh
Alliance défensive et offensive
liên minh phòng thủ và công kích
Alliance entre deux partis politiques
sự liên minh giữa hai đảng
Alliance électorale
liên minh bầu cử
quan hệ thông gia
Neveu par alliance
cháu trai bên vợ hoặc bên chồng
phản nghĩa Désunion, divorce
nhẫn cưới
sự kết hợp
Alliance de mots
sự kết hợp từ tương phản (ví dụ se hâter lentement)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.