|  | [allier] | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | pha, trộn (để chế hợp kim) | 
|  |  | Allier l'or avec l'argent | 
|  | pha vàng với bạc | 
|  |  | kết thân, kết thông gia với | 
|  |  | Deux familles alliées | 
|  | hai gia đình thông gia | 
|  |  | liên minh, liên kết (hai nước) | 
|  |  | Pays alliés | 
|  | các nước liên kết với nhau (bằng hiệp ước) | 
|  |  | kết hợp | 
|  |  | Allier le courage à la prudence | 
|  | kết hợp lòng dũng cảm với sự thận trọng | 
|  |  | "allier une avarice presque sordide avec le plus grand mépris pour l'argent " (Rouss.) | 
|  | kết hợp sự keo kiệt gần như bẩn thỉu với sự khinh miệt tiền bạc thậm tệ | 
|  | phản nghĩa Désunir, opposer |