| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  alphabet 
 
 
 |  | [alphabet] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | bảng chữ cái |  |  |  | Réciter l'alphabet |  |  | đọc thuộc lòng bảng chữ cái |  |  |  | Les vingt-six lettres de l'alphabet |  |  | 26 ký tự trong bảng chữ cái |  |  |  | sách học vần |  |  |  | bước đầu |  |  |  | N'en être qu'à l'alphabet de la musique |  |  | mới võ vẽ về nhạc |  |  |  | (tin học) bảng mẫu tự | 
 
 
 |  |  
		|  |  |