Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alsacien


[alsacien]
tính từ
(thuộc) miền An-giát (Pháp)
danh từ
người An-giát
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng An-giát


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.