| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  altération 
 
 
 |  | [altération] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | sự biến chất, sự hỏng |  |  |  | L'altération d'une marchandise |  |  | sự hư hỏng của một món hàng |  |  |  | L'altération de liquides |  |  | sự biến chất của chất lỏng |  |  |  | sự sửa sai đi |  |  |  | Altération d'un texte |  |  | sửa một bài sai đi |  |  |  | (âm nhạc) dấu biến âm | 
 
 
 |  |  
		|  |  |