|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
altérer
| [altérer] | | ngoại động từ | | | làm biến chất, làm hỏng | | | sửa hỏng đi, sửa sai đi | | | Un document altéré | | một văn kiện bị sửa sai đi | | | Altérer la vérité | | nói sai sự thật, nói dối | | | làm phai lạt | | | Altérer l'amitié | | làm phai lạt tình bạn | | | Couleur altérée par le soleil | | màu nhạt đi vì nắng | | | làm khát nước | | | Cette course m'a profondément altéré | | chặng chạy đó làm cho tôi khát nước | | phản nghĩa Désaltérer |
|
|
|
|