Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alternance


[alternance]
danh từ giống cái
sự luân phiên, sự xen kẽ
L'alternance des saisons
sự luân phiên của mùa
L'alternance des cultures
sự luân phiên trồng trọt
L'alternance des générations
(sinh vật học) sự xen kẽ thế hệ
Alternance morbide
(y học) luân phiên bệnh
(ngôn ngữ học) hiện tượng chuyển đổi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.