| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  alternative 
 
 
 |  | [alternative] |  |  | tính từ giống cái |  |  |  | xem alternatif |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | thế đôi ngả, thế phải lựa chọn (bên này hay bên kia) |  |  |  | (số nhiều) hiện tượng xen kẽ nhau; trạng thái xen kẽ nhau |  |  |  | Alternatives de chaud et de froid |  |  | những đợt nóng lạnh xen kẽ nhau |  |  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) như alternance |  |  |  | giải pháp thay thế | 
 
 
 |  |  
		|  |  |