Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
altimètre


[altimètre]
danh từ giống đực
(địa chất, địa lý) cao kế
L'altimètre d'un avion
cao kế của máy bay


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.