Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alvéole


[alvéole]
danh từ giống đực
lỗ tổ ong
(giải phẫu) ổ răng
(giải phẫu) phế nang
(địa chất, địa lí) hốc (trong đá)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.