|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amène
| [amène] | | tính từ | | | (văn học) nhã nhặn | | | Caractère amène | | tính tình nhã nhặn | | | "Toujours amène et bienveillant envers les hommes de la plus humble condition " (France) | | luôn nhã nhặn và ân cần với những kẻ có thân phận hèn mọn hơn mình | | đồng âm Amen |
|
|
|
|