Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
américaine


[américaine]
tính từ giống cái
xem américain
danh từ giống cái
(thể dục thể thao) cuộc đua xe đạp tiếp sức
xe ngựa bốn bánh
à l'américaine
theo kiểu Mỹ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.