Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amarrer


[amarrer]
ngoại động từ
buộc (tàu thuyền, khí cầu)
buộc, cột bằng dây thừng
Amarrer des caisses sur un camion
buộc thùng lên xe tải
phản nghĩa Démarrer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.