Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambigu


[ambigu]
tính từ
nhập nhằng, nước đôi, mơ hồ, tối nghĩa
Réponse ambiguë
câu trả lời nước đôi
Sourire ambigu
nụ cười khó hiểu
Geste ambigu
cử chỉ nhập nhằng, cử chỉ khó hiểu
Mot ambigu
từ tối nghĩa
Théorème ambigu
(toán học) định lí được chứng minh bằng nhiều cách
phản nghĩa Clair, précis, univoque
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp
Ambigu comique
(sân khấu) kịch nhiều thể, tạp kịch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.