|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambigu
| [ambigu] | | tính từ | | | nhập nhằng, nước đôi, mơ hồ, tối nghĩa | | | Réponse ambiguë | | câu trả lời nước đôi | | | Sourire ambigu | | nụ cười khó hiểu | | | Geste ambigu | | cử chỉ nhập nhằng, cử chỉ khó hiểu | | | Mot ambigu | | từ tối nghĩa | | | Théorème ambigu | | (toán học) định lí được chứng minh bằng nhiều cách | | phản nghĩa Clair, précis, univoque | | danh từ giống đực | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp | | | Ambigu comique | | (sân khấu) kịch nhiều thể, tạp kịch |
|
|
|
|